Ứng dụng chính:
Được sử dụng rộng rãi làm chất độn trong nhựa, hỗn hợp trong nhựa, cao su, masterbatches, hợp chất, vỏ cáp điện (vỏ cáp), sơn và các ứng dụng công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Kích thước hạt: 1250 mesh
D97: 10 ± 2 micron
D50: ≤ 2.5 micron
Độ trắng tối thiểu: 96%
Độ sáng tối thiểu: 94%
Đóng gói: Trong bao - PP/PE.
Trọng lượng tịnh: 25 kg; 1,000 - 1,350 kg bao jumbo; 25 - 27 tấn mỗi container.
Độ trắng | Min (%) | 96 | |
Độ sáng | Min (%) | 94 | |
Độ ẩm | Max (%) | 0.2 | |
Độ hấp thụ dầu DOP | ml/100g CaCO3 | 49 | |
Độ cứng Moh | Moh | 3 | |
Stearic acid | % | 0.7 -0.8 | |
Trọng lượng riêng | g/cm3 | 2.7 |
Calcium carbonate | CaCO3 | Min (%) | 98.5 |
Magnesium oxide | MgO | Max (%) | 0.2 |
Iron oxide | Fe2O3 | Max (%) | 0.02 |
Aluminum oxide | Al2O3 | Max (%) | 0.01 |
Silica | SiO2 | Max (%) | 0.17 |
Acid-Insoluble | AIR | Max (%) | 0.3 |
Ứng dụng chính:
Được sử dụng rộng rãi làm chất độn trong nhựa, hỗn hợp trong nhựa, cao su, masterbatches, hợp chất, vỏ cáp điện (vỏ cáp), sơn và các ứng dụng công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Kích thước hạt: 1250 mesh
D97: 10 ± 2 micron
D50: ≤ 2.5 micron
Độ trắng tối thiểu: 96%
Độ sáng tối thiểu: 94%
Đóng gói: Trong bao - PP/PE.
Trọng lượng tịnh: 25 kg; 1,000 - 1,350 kg bao jumbo; 25 - 27 tấn mỗi container.